Xích bước đôi (DOUBLE PITCH ROLLER CHAINS)

Mã sản phẩmxich-buoc-doi-double-pitch-roller-chains
LH: 0903.067.065 - 0799.872.806

Xích bước đôi được sản xuất theo tiêu chuẩn ANSI B 29.3 Specifications. Xích được sản xuất hình dạng theo giống số 8 liên kết với nhau và liên kết nối tiếp theo chuỗi xích đệm con lăn quay đồng trục theo bước xích gấp 2 lần, với thông số chi tiết:

Đơn vị mm và kg.

Mã xích

ANSI

Bước

xích
P

Độ dài

con lăn
W

Ø phi

con lăn
D

d

L1

L2

Độ dày

má xích
T

kg/m

A2040

25.4

7.94

7.92

3.96

17.27

19.30

1.52

0.42

A2050

31.75

9.53

10.16

5.08

21.34

23.37

2.03

0.77

A2060

38.1

12.70

11.91

5.94

26.67

28.19

2.39

1.07

A2080

50.8

15.88

15.88

7.92

33.53

36.58

3.18

1.68

 

Dimensions in Inches and Pounds..

ANSI
Chain
Number

Chain
Pitch
P

Inner
Width
W

Roller
Dia.
D

d

L1

L2

Link Plate
Thickness
T

Approx.
Weight
(lbs./ft)

A2040

1

5/16

.312

.156

.68

.76

.060

.28

A2050

1-1/4

3/8

.400

.200

.84

.92

.080

.52

A2060

1-1/2

1/2

.469

.234

1.05

1.11

.094

.72

A2080

2

5/8

.625

.312

1.32

1.44

.125

1.13

DOUBLE PITCH CONVEYOR CHAINS - DÃY XÍCH TẢI BƯỚC ĐÔI

Xích tải bước đôi được sản xuất theo tiêu chuẩn ANSI B 29.4 Specifications. Xích được sản xuất hình dạng theo giống hình Oval liên kết các má xích. Chúng được thiết kế để tải lực và được chế tạo với bước xích từ 1 đến 4 inch (từ 25.4 đến 101,6 mm) trên cùng 2 chuẩn con lăn S-roller type (con lăn nhỏ) và R-roller type (con lăn lớn). với thông số kỹ thuật:

 

Standard Roller Type (S-Roller) - Chuẩn con lăn S (con lăn nhỏ)

Dimensions in Inches and Pounds.

ANSI
Chain
Number

Chain
Pitch
P

Inner
W

Roller
Dia.
D

d

L1

L2

Link Plate
Thickness
T

Approx.
Weight
(lbs./ft)

C-2040

1

5/16

.312

.156

.68

.76

.060

.34

C-2050

1/4

3/8

.400

.200

.84

.92

.080

.58

C-2060H

1/2

1/2

.469

.234

1.18

1.25

.125

1.05

C-2080H

2

5/8

.625

.312

1.45

1.57

.156

1.40

C-2100H

1/2

3/4

.750

.375

1.74

1.86

.187

2.48

C-2120H

3

1

.875

.437

2.13

2.27

.219

3.60

C-2160H

4

1/4

1.125

.562

2.68

2.86

.281

6.18

 

Đơn vị mm và kg.

Mã xích

ANSI

Bước
Xích
P

Độ dài
Con lăn
W

Ø phi
con lăn
D

d

L1

L2

Độ dày
má xích
T

kg/m

C-2040

25.4

7.9375

7.9248

3.9624

17.272

19.304

1.524

0.505

C-2050

31.75

9.525

10.16

5.08

21.336

23.368

2.032

0.863

C-2060H

38.1

12.7

11.9126

5.9436

29.972

31.75

3.175

1.562

C-2080H

50.8

15.875

15.875

7.9248

36.83

39.878

3.9624

2.083

C-2100H

63.5

19.05

19.05

9.525

44.196

47.244

4.7498

3.690

C-2120H

76.2

25.4

22.225

11.0998

54.102

57.658

5.5626

5.356

C-2160H

101.6

31.75

28.575

14.2748

68.072

72.644

7.1374

9.195

Large Roller Type (R-Roller) - Con lăn loại lớn R (Con lăn R)

 

Dimensions in Inches and Pounds.

ANSI
Chain
Number

Chain
Pitch
P

Inner
Width
W

Roller
Dia.
D

d

L1

L2

Link Plate
Thickness
T

Approx.
Weight
(lbs./ft)

C-2042

1

5/16

.625

.156

.68

.76

.060

.50

C-2052

1/4

3/8

.750

.200

.84

.92

.080

.81

C-2062H

1/2

1/2

.875

.234

1.18

1.25

.125

1.42

C-2082H

2

5/8

1.125

.312

1.45

1.57

.156

2.13

C-2102H

1/2

3/4

1.562

.375

1.74

1.86

.187

3.51

C-2122H

3

1

1.750

.437

2.13

2.27

.219

5.48

C-2162H

4

1/4

2.250

.562

2.68

2.86

.281

9.34

 

Đơn vị mm và kg.

mã xích
chuẩn
ANSI

bước
xích
P

độ dài
con lăn
W

Ø phi
con lăn
D

d

L1

L2

Độ dày
má xích
T

kg

C-2042

25.4

7.9375

15.875

3.9624

17.272

19.304

1.524

0.744

C-2052

31.75

9.525

19.05

5.08

21.336

23.368

2.032

1.205

C-2062H

38.1

12.7

22.225

5.9436

29.972

31.75

3.175

2.113

C-2082H

50.8

15.875

28.575

7.9248

36.83

 39.878

3.9624

3.169

C-2102H

63.5

19.05

39.674

9.525

44.196

47.244

4.7498

5.223

C-2122H

76.2

25.4

44.45

11.0998

54.102

57.658

5.5626

8.154

C-2162H

101.6

31.75

57.15

14.2748

68.072

72.644

7.1374

13.897

 

Các sản phẩm liên quan khác: Khớp nối, Khớp nối MN, Khớp nối FCL, Khớp nối HRC, Khớp nối CL, Khớp nối GR, Xích công nghiệp, Nhông xích 80C, Nhông xích 100C, Nhông xích 120C, Nhông xích 140C, Nhông xích 160C, Nhông xích 180C, Nhông xích 200C, Nhông xích 40C có cùi 2 bên, Nhông xích 50C có cùi 2 bên, Nhông xích 60C có cùi 2 bên, Xích công nghiệp tiêu chuẩn ANSI, Xích công nghiệp tiêu chuẩn DIN, Xích bước đôi, Xích con lăn tiêu chuẩn châu Âu Maxton, Xích tải công nghiệp, Xích DongBo, Thanh truyền, Xích băng tải - Xích có tai, Xích tai gá má thẳng, Xích tai gá má ngang, Xích răng nhiều lá dẫn hướng, Xích inox, Nhông xích 160(32B) - Khóa xích 160(32B) - Xích tai gá 160(32B) inox 304 công nghiệp, Nhông xích 100(20B) - Khóa xích 100(20B) - Xích tai gá 100(20B) inox 304 công nghiệp, Khớp nối xích công nghiệp, Xích xe nâng FL644

Trở lại

Sản phẩm liên quan